Có 2 kết quả:
念书 niàn shū ㄋㄧㄢˋ ㄕㄨ • 念書 niàn shū ㄋㄧㄢˋ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read
(2) to study
(2) to study
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read
(2) to study
(2) to study
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh